1,673.00総戦闘数 | 49.01%平均勝率 | 688.00平均ダメ | 5.20平均Tier | ||||||
AboutクランĐạo trời là lấy chỗ thừa bù vào chỗ thiếu,cái “dài” bù vào cái “lỗ” bởi vậy hư có thể thắng thực, không đủ thắng được có thừa |
名前 | 平均Tier | WN8 | WN7 | 戦数 | 勝率 | 小隊勝率 | 生還率 | 撃破比 | ダメ比 | 命中率 | 平均撃破 | 平均EXP | 平均ダメ | 平均スポ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
名前 | 平均Tier | WN8 | WN7 | 戦数 | 勝率 | 小隊勝率 | 生還率 | 撃破比 | ダメ比 | 命中率 | 平均撃破 | 平均EXP | 平均ダメ | 平均スポ |
![]() |
5.20 | 1519.06 | 1037.05 | 1673 | 49.01 | 3.90 | 36.64 | 1.08 | 1.07 | 78.35 | 0.69 | 431 | 688 | 0.82 |