n/a総戦闘数 n/a%平均勝率 n/a平均ダメ n/a平均Tier
Aboutクランtanks hạng nhẹ và hạng trung vào được nhưng lúc chơi với nhau sử dụng pháo chống tanks

名前 平均Tier WN8 WN7 戦数 勝率 小隊勝率 生還率 撃破比 ダメ比 命中率 平均撃破 平均EXP 平均ダメ 平均スポ
名前 平均Tier WN8 WN7 戦数 勝率 小隊勝率 生還率 撃破比 ダメ比 命中率 平均撃破 平均EXP 平均ダメ 平均スポ
対象データがありませんでした